Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hình dung


se représenter; s'imaginer; concevoir
Tôi không thể hình dung được cái tình hình ấy
je ne peux pas me représenter cette situation
Anh hãy hình dung một cái phòng lớn
imaginez-vous une grande salle
Nó sẽ không thể hình dung được sự tthay đổi tính tình như thế
il serait incapable de concevoir un tel changement de caractère
như hình dong


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.